THÔNG TIN ĐẶT VÉ XE
BẢNG GIÁ THUÊ XE LIMOUSINES 9-11 GHẾ
STT | LỘ TRÌNH | THỜI GIAN | GIÁ THAM KHẢO (triệu/ mil vnd) |
---|---|---|---|
1 | Sài Gòn – Vũng Tàu, Long Hải | Theo lượt đón – trả | 2.200.000 – 2.800.000 |
2 | Sài Gòn – Vũng Tàu | Bao xe 1 ngày | 4.500.000 – 5.500.000 |
3 | Sài Gòn – Hồ Tràm, Phước Hải | Theo lượt đón – trả | 2.500.000 – 3.100.000 |
4 | Sài Gòn – Hồ Tràm, Phước Hải | Bao xe 1 ngày | 5.000.000 – 5.500.000 |
5 | Sài Gòn – Phan Thiết, Mũi Né | Theo lượt đón – trả | 3.400.000 – 3.800.000 |
6 | Sài Gòn – Bình Châu | Theo lượt đón – trả | 3.600.000 – 3.800.000 |
7 | Sài Gòn – Đà Lạt | Theo lượt đón – trả | 5.500.000 – 6.500.000 |
8 | Sài Gòn – Cần Thơ | Theo lượt đón – trả | 4.500.000 – 5.500.000 |
9 | Sài Gòn – Mỹ Tho | Theo lượt đón – trả | 3.200.000 – 3.800.000 |
10 | Sài Gòn – Mẹ Nam Hải – Cha Diệp | Bao xe 1 ngày | 6.500.000 – 7.500.000 |